Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿诞
Pinyin: shòu dàn
Meanings: Elder's birthday (respectable birthday)., Ngày sinh nhật của người cao tuổi (sinh nhật đáng kính)., ①寿辰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丰, 寸, 延, 讠
Chinese meaning: ①寿辰。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lễ mừng thọ.
Example: 今年的寿诞非常热闹。
Example pinyin: jīn nián de shòu dàn fēi cháng rè nào 。
Tiếng Việt: Sinh nhật năm nay của cụ rất nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày sinh nhật của người cao tuổi (sinh nhật đáng kính).
Nghĩa phụ
English
Elder's birthday (respectable birthday).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寿辰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!