Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对阵
Pinyin: duì zhèn
Meanings: To compete or fight against each other directly., Đấu với nhau, thi đấu hoặc chiến đấu đối đầu trực tiếp., ①指两军摆开作战阵势,现也比喻摆开比赛阵势。[例]这次世界杯赛中国队与俄罗斯队对阵。*②使成为一对中的一个。[例]使他与一个和他相当的对手对阵。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 寸, 车, 阝
Chinese meaning: ①指两军摆开作战阵势,现也比喻摆开比赛阵势。[例]这次世界杯赛中国队与俄罗斯队对阵。*②使成为一对中的一个。[例]使他与一个和他相当的对手对阵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh thi đấu thể thao hoặc chiến đấu quân sự. Đôi khi có thể đóng vai trò danh từ.
Example: 两队将在决赛中对阵。
Example pinyin: liǎng duì jiāng zài jué sài zhōng duì zhèn 。
Tiếng Việt: Hai đội sẽ đối đầu trong trận chung kết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu với nhau, thi đấu hoặc chiến đấu đối đầu trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To compete or fight against each other directly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指两军摆开作战阵势,现也比喻摆开比赛阵势。这次世界杯赛中国队与俄罗斯队对阵
使成为一对中的一个。使他与一个和他相当的对手对阵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!