Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿险
Pinyin: shòu xiǎn
Meanings: Life insurance (insurance that pays out upon the insured’s death)., Bảo hiểm nhân thọ (loại bảo hiểm chi trả khi người được bảo hiểm qua đời)., ①指人寿保险。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丰, 寸, 佥, 阝
Chinese meaning: ①指人寿保险。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các chủ đề tài chính hoặc bảo hiểm.
Example: 他给自己买了寿险。
Example pinyin: tā gěi zì jǐ mǎi le shòu xiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua bảo hiểm nhân thọ cho mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo hiểm nhân thọ (loại bảo hiểm chi trả khi người được bảo hiểm qua đời).
Nghĩa phụ
English
Life insurance (insurance that pays out upon the insured’s death).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人寿保险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!