Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对词
Pinyin: duì cí
Meanings: To compare words; examine their meanings or usage., Đối chiếu từ ngữ; so sánh nghĩa hoặc cách dùng từ., ①演员在一起练习台词。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 寸, 司, 讠
Chinese meaning: ①演员在一起练习台词。
Grammar: Dùng nhiều trong giáo dục hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.
Example: 老师让同学们对词学习。
Example pinyin: lǎo shī ràng tóng xué men duì cí xué xí 。
Tiếng Việt: Giáo viên cho học sinh so sánh từ để học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối chiếu từ ngữ; so sánh nghĩa hoặc cách dùng từ.
Nghĩa phụ
English
To compare words; examine their meanings or usage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演员在一起练习台词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!