Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿司

Pinyin: shòu sī

Meanings: Sushi (Japanese dish), Sushi (món ăn Nhật Bản)

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丰, 寸, 𠃌

Grammar: Tên gọi món ăn đặc trưng của Nhật Bản.

Example: 我喜欢吃寿司。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shòu sī 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn sushi.

寿司
shòu sī
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sushi (món ăn Nhật Bản)

Sushi (Japanese dish)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...