Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿礼
Pinyin: shòu lǐ
Meanings: Gift for longevity (presented to elders on their birthday)., Quà mừng thọ (quà tặng dành cho người cao tuổi trong dịp sinh nhật)., ①祝寿的礼物。[例]给姥姥上寿礼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丰, 寸, 乚, 礻
Chinese meaning: ①祝寿的礼物。[例]给姥姥上寿礼。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc nội dung liên quan đến lễ mừng thọ.
Example: 亲戚们送来了很多寿礼。
Example pinyin: qīn qi men sòng lái le hěn duō shòu lǐ 。
Tiếng Việt: Người thân đã gửi rất nhiều quà mừng thọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quà mừng thọ (quà tặng dành cho người cao tuổi trong dịp sinh nhật).
Nghĩa phụ
English
Gift for longevity (presented to elders on their birthday).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祝寿的礼物。给姥姥上寿礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!