Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 27001 to 27030 of 28899 total words

除暴安良
chú bào ān liáng
Diệt trừ kẻ xấu để giúp đỡ người lương t...
除残去秽
chú cán qù huì
Diệt trừ tàn dư và loại bỏ những thứ dơ ...
除狼得虎
chú láng dé hǔ
Diệt trừ con sói thì lại gặp con hổ (ý n...
除疾遗类
chú jí yí lèi
Không chữa được bệnh mà còn truyền lại h...
除秽布新
chú huì bù xīn
Loại bỏ những thứ dơ bẩn và xây dựng cái...
除邪惩恶
chú xié chéng è
Diệt trừ cái xấu và trừng phạt cái ác.
xiàn
Lún xuống, sa lầy.
陨星
yǔn xīng
Sao băng, thiên thạch đang rơi.
陨灭
yǔn miè
Bị hủy diệt, tiêu vong, thường dùng tron...
陨石
yǔn shí
Thiên thạch, đá rơi từ không gian xuống ...
陨落
yǔn luò
Rơi xuống, thường dùng với sao băng hoặc...
陨越
yǔn yuè
Sa ngã, thất bại thảm hại.
陨铁
yǔn tiě
Sắt từ thiên thạch, kim loại tìm thấy tr...
险乎
xiǎn hū
Hầu như, suýt chút nữa.
险僻
xiǎn pì
Hiểm trở và hẻo lánh, khó tiếp cận.
险兆
xiǎn zhào
Dấu hiệu nguy hiểm, điềm xấu.
险关
xiǎn guān
Địa điểm hiểm trở hoặc thử thách khó vượ...
险厄
xiǎn è
Nguy hiểm và bất hạnh.
险峭
xiǎn qiào
Dốc đứng, hiểm trở (thường dùng để miêu ...
险急
xiǎn jí
Hiểm nguy và khẩn cấp
险恶
xiǎn è
Hiểm ác, xấu xa và nguy hiểm
险技
xiǎn jì
Kỹ thuật mạo hiểm
险毒
xiǎn dú
Hiểm độc, nham hiểm và độc ác
险滩
xiǎn tān
Bãi cạn hiểm trở (trong sông suối)
险绝
xiǎn jué
Vô cùng hiểm trở và tuyệt đẹp
险胜
xiǎn shèng
Thắng lợi trong tình huống nguy hiểm hoặ...
险诈
xiǎn zhà
Xảo quyệt và hiểm ác
险象
xiǎn xiàng
Hiện tượng nguy hiểm
险象环生
xiǎn xiàng huán shēng
Liên tiếp xuất hiện những tình huống ngu...
险遭不测
xiǎn zāo bù cè
Suýt chút nữa gặp phải điều không may

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...