Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除秽布新
Pinyin: chú huì bù xīn
Meanings: Eliminate filth and build anew., Loại bỏ những thứ dơ bẩn và xây dựng cái mới., 犹言除旧布新。[出处]晋袁宏《后汉纪光武帝纪一》“孛星者,恶气所生,或谓之慧星,张为周分。其后世祖都洛阳,除秽布新之象。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 余, 阝, 岁, 禾, 巾, 𠂇, 亲, 斤
Chinese meaning: 犹言除旧布新。[出处]晋袁宏《后汉纪光武帝纪一》“孛星者,恶气所生,或谓之慧星,张为周分。其后世祖都洛阳,除秽布新之象。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh cải tạo đô thị hoặc xã hội.
Example: 城市改造的目标是除秽布新。
Example pinyin: chéng shì gǎi zào de mù biāo shì chú huì bù xīn 。
Tiếng Việt: Mục tiêu cải tạo thành phố là loại bỏ những thứ dơ bẩn và xây dựng cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ những thứ dơ bẩn và xây dựng cái mới.
Nghĩa phụ
English
Eliminate filth and build anew.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言除旧布新。[出处]晋袁宏《后汉纪光武帝纪一》“孛星者,恶气所生,或谓之慧星,张为周分。其后世祖都洛阳,除秽布新之象。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế