Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除名

Pinyin: chú míng

Meanings: To expel, strike off the list., Xóa tên, loại khỏi danh sách., ①把姓名从名册上除掉,指取消原有资格,除籍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 余, 阝, 口, 夕

Chinese meaning: ①把姓名从名册上除掉,指取消原有资格,除籍。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với nguyên nhân hoặc lý do gây ra hành động.

Example: 他因为违规被学校除名。

Example pinyin: tā yīn wèi wéi guī bèi xué xiào chú míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị trường học xóa tên vì vi phạm quy định.

除名
chú míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa tên, loại khỏi danh sách.

To expel, strike off the list.

把姓名从名册上除掉,指取消原有资格,除籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除名 (chú míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung