Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除疾遗类
Pinyin: chú jí yí lèi
Meanings: Fail to cure the disease and leave behind harmful consequences (referring to mistakes in treatment methods)., Không chữa được bệnh mà còn truyền lại hậu quả tai hại (nói về sai lầm trong phương pháp điều trị)., 遗留下。类种。只治表面的病,又留下了病根。比喻去患不彻底,留下祸根。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 余, 阝, 疒, 矢, 贵, 辶, 大, 米
Chinese meaning: 遗留下。类种。只治表面的病,又留下了病根。比喻去患不彻底,留下祸根。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến, thường dùng trong lĩnh vực y học.
Example: 这种治疗方法简直是除疾遗类。
Example pinyin: zhè zhǒng zhì liáo fāng fǎ jiǎn zhí shì chú jí yí lèi 。
Tiếng Việt: Phương pháp điều trị này quả thực chẳng khác nào không chữa được bệnh mà còn gây hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chữa được bệnh mà còn truyền lại hậu quả tai hại (nói về sai lầm trong phương pháp điều trị).
Nghĩa phụ
English
Fail to cure the disease and leave behind harmful consequences (referring to mistakes in treatment methods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗留下。类种。只治表面的病,又留下了病根。比喻去患不彻底,留下祸根。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế