Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陡崖

Pinyin: dǒu yá

Meanings: High and steep cliff., Vách đá cao và dốc đứng., ①坡度十分大的山崖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 走, 阝, 厓, 山

Chinese meaning: ①坡度十分大的山崖。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả cảnh quan tự nhiên hiểm trở.

Example: 他们在陡崖下扎营休息。

Example pinyin: tā men zài dǒu yá xià zhā yíng xiū xi 。

Tiếng Việt: Họ cắm trại nghỉ ngơi dưới vách đá cao và dốc.

陡崖
dǒu yá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vách đá cao và dốc đứng.

High and steep cliff.

坡度十分大的山崖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陡崖 (dǒu yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung