Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陡度

Pinyin: dǒu dù

Meanings: The steepness of a terrain., Độ dốc của một địa hình., ①一量在每单位距离的数值变化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 走, 阝, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①一量在每单位距离的数值变化。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc miêu tả địa lý.

Example: 这条路的陡度很大,开车需谨慎。

Example pinyin: zhè tiáo lù de dǒu dù hěn dà , kāi chē xū jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Độ dốc của con đường này rất lớn, lái xe cần cẩn thận.

陡度 - dǒu dù
陡度
dǒu dù

📷 Con đường trên đồi xanh và bầu trời xanh.

陡度
dǒu dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ dốc của một địa hình.

The steepness of a terrain.

一量在每单位距离的数值变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...