Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 院落
Pinyin: yuàn luò
Meanings: Compound or courtyard surrounded by buildings., Khuôn viên hoặc không gian bao quanh bởi các tòa nhà., ①庭院。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 完, 阝, 洛, 艹
Chinese meaning: ①庭院。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả không gian kiến trúc truyền thống.
Example: 这个古建筑的院落非常宽敞。
Example pinyin: zhè ge gǔ jiàn zhù de yuàn luò fēi cháng kuān chǎng 。
Tiếng Việt: Khuôn viên của công trình kiến trúc cổ này rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn viên hoặc không gian bao quanh bởi các tòa nhà.
Nghĩa phụ
English
Compound or courtyard surrounded by buildings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庭院
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!