Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陡然
Pinyin: dǒu rán
Meanings: Suddenly, unexpectedly., Đột ngột, bất ngờ., ①突然。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 21
Radicals: 走, 阝, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①突然。
Grammar: Phó từ, thường đặt trước động từ để nhấn mạnh tính chất bất ngờ của hành động.
Example: 他陡然转身,吓了大家一跳。
Example pinyin: tā dǒu rán zhuǎn shēn , xià le dà jiā yí tiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột ngột quay người lại, khiến mọi người giật mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!