Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陡壁
Pinyin: dǒu bì
Meanings: Sheer cliff or wall., Vách đá dựng đứng, dốc đứng., ①坡度十分大、像墙那样直立的山崖。[例]华山陡壁如墙,险峰迭起。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 走, 阝, 土, 辟
Chinese meaning: ①坡度十分大、像墙那样直立的山崖。[例]华山陡壁如墙,险峰迭起。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình, thường đi kèm với động từ mô tả hành động leo trèo hoặc đối mặt với thử thách.
Example: 探险队在陡壁上艰难攀爬。
Example pinyin: tàn xiǎn duì zài dǒu bì shàng jiān nán pān pá 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm khó khăn leo lên vách đá dựng đứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vách đá dựng đứng, dốc đứng.
Nghĩa phụ
English
Sheer cliff or wall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坡度十分大、像墙那样直立的山崖。华山陡壁如墙,险峰迭起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!