Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 院本

Pinyin: yuàn běn

Meanings: Original or main version of a work., Bản gốc hoặc phiên bản chính của một tác phẩm., ①元朝时行院进行戏曲表演时的脚本,明、清时称各种戏剧。[例]乐人撮弄杂耍数回,就是笑乐院本。——《金瓶梅》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 完, 阝, 本

Chinese meaning: ①元朝时行院进行戏曲表演时的脚本,明、清时称各种戏剧。[例]乐人撮弄杂耍数回,就是笑乐院本。——《金瓶梅》。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chuyên môn.

Example: 这份文件是院本,需要妥善保管。

Example pinyin: zhè fèn wén jiàn shì yuàn běn , xū yào tuǒ shàn bǎo guǎn 。

Tiếng Việt: Tài liệu này là bản gốc, cần được bảo quản cẩn thận.

院本
yuàn běn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản gốc hoặc phiên bản chính của một tác phẩm.

Original or main version of a work.

元朝时行院进行戏曲表演时的脚本,明、清时称各种戏剧。乐人撮弄杂耍数回,就是笑乐院本。——《金瓶梅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

院本 (yuàn běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung