Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陡壁悬崖
Pinyin: dǒu bì xuán yá
Meanings: Steep and towering cliffs., Vách đá dựng đứng và cheo leo., 形容山势险峻。[例]车队几乎就在~边上行驶,司机们格外聚精会神。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 47
Radicals: 走, 阝, 土, 辟, 县, 心, 厓, 山
Chinese meaning: 形容山势险峻。[例]车队几乎就在~边上行驶,司机们格外聚精会神。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên hiểm trở.
Example: 他们站在陡壁悬崖边,俯瞰着深谷。
Example pinyin: tā men zhàn zài dǒu bì xuán yá biān , fǔ kàn zhe shēn gǔ 。
Tiếng Việt: Họ đứng trên vách đá cheo leo, nhìn xuống thung lũng sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vách đá dựng đứng và cheo leo.
Nghĩa phụ
English
Steep and towering cliffs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容山势险峻。[例]车队几乎就在~边上行驶,司机们格外聚精会神。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế