Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除旧更新

Pinyin: chú jiù gēng xīn

Meanings: Replace the old with the new., Bỏ cái cũ để thay thế bằng cái mới., 清除旧的,建立新的。以新的代替旧的。[出处]《左传·昭公十七年》“彗,所以除旧布新也。”[例]新陈代谢,~,这是历史发展的必然规律。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 余, 阝, 丨, 日, 一, 乂, 亲, 斤

Chinese meaning: 清除旧的,建立新的。以新的代替旧的。[出处]《左传·昭公十七年》“彗,所以除旧布新也。”[例]新陈代谢,~,这是历史发展的必然规律。

Grammar: Thành ngữ tương tự 除旧布新, nhấn mạnh sự đổi mới.

Example: 时代在变化,我们要除旧更新。

Example pinyin: shí dài zài biàn huà , wǒ men yào chú jiù gēng xīn 。

Tiếng Việt: Thời đại đang thay đổi, chúng ta cần bỏ cái cũ và thay bằng cái mới.

除旧更新
chú jiù gēng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ cái cũ để thay thế bằng cái mới.

Replace the old with the new.

清除旧的,建立新的。以新的代替旧的。[出处]《左传·昭公十七年》“彗,所以除旧布新也。”[例]新陈代谢,~,这是历史发展的必然规律。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除旧更新 (chú jiù gēng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung