Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除去

Pinyin: chú qù

Meanings: To remove, eliminate., Loại bỏ, gạt bỏ., ①去掉。*②除非。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 余, 阝, 厶, 土

Chinese meaning: ①去掉。*②除非。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cần loại bỏ.

Example: 我们需要除去杂草。

Example pinyin: wǒ men xū yào chú qù zá cǎo 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ cỏ dại.

除去
chú qù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, gạt bỏ.

To remove, eliminate.

去掉

除非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除去 (chú qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung