Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除害兴利
Pinyin: chú hài xīng lì
Meanings: Eliminate harm and promote benefit., Loại bỏ cái hại và phát huy cái lợi., 根除对人民有害的事,兴办对人民有利的事业。[出处]《管子·治国》“善为民除害兴利,故天下之民归之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 余, 阝, 口, 一, 八, 𭕄, 刂, 禾
Chinese meaning: 根除对人民有害的事,兴办对人民有利的事业。[出处]《管子·治国》“善为民除害兴利,故天下之民归之。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính sách hay cải cách.
Example: 这个政策可以除害兴利,造福百姓。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè kě yǐ chú hài xīng lì , zào fú bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Chính sách này có thể loại bỏ cái hại và phát huy cái lợi, mang lại phúc lợi cho người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái hại và phát huy cái lợi.
Nghĩa phụ
English
Eliminate harm and promote benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根除对人民有害的事,兴办对人民有利的事业。[出处]《管子·治国》“善为民除害兴利,故天下之民归之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế