Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除奸革弊

Pinyin: chú jiān gé bì

Meanings: Eliminate treachery and reform corruption., Diệt trừ kẻ xấu và thay đổi những điều tệ hại., 除掉坏人,改革弊端。[出处]元·无名氏《延安府》第一折“小官职居清廉,理当正直,除奸革弊也呵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 余, 阝, 女, 干, 革, 廾, 敝

Chinese meaning: 除掉坏人,改革弊端。[出处]元·无名氏《延安府》第一折“小官职居清廉,理当正直,除奸革弊也呵。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 政府应该除奸革弊,维护社会公平正义。

Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi chú jiān gé bì , wéi hù shè huì gōng píng zhèng yì 。

Tiếng Việt: Chính phủ nên diệt trừ bọn xấu và cải cách những điều sai trái để bảo vệ công bằng xã hội.

除奸革弊
chú jiān gé bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt trừ kẻ xấu và thay đổi những điều tệ hại.

Eliminate treachery and reform corruption.

除掉坏人,改革弊端。[出处]元·无名氏《延安府》第一折“小官职居清廉,理当正直,除奸革弊也呵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除奸革弊 (chú jiān gé bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung