Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除旧布新

Pinyin: chú jiù bù xīn

Meanings: Discard the old and establish the new., Bỏ cái cũ để lập ra cái mới., 布安排,开展。清除旧的,建立新的。以新的代替旧的。[出处]《左传·昭公十七年》“彗,所以除旧布新也。”[例]~识君意,烂烂一星光射人。——清·黄遵宪《西乡星歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 余, 阝, 丨, 日, 巾, 𠂇, 亲, 斤

Chinese meaning: 布安排,开展。清除旧的,建立新的。以新的代替旧的。[出处]《左传·昭公十七年》“彗,所以除旧布新也。”[例]~识君意,烂烂一星光射人。——清·黄遵宪《西乡星歌》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh cải cách hoặc thay đổi.

Example: 改革就是要除旧布新,推动社会发展。

Example pinyin: gǎi gé jiù shì yào chú jiù bù xīn , tuī dòng shè huì fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Cải cách là để bỏ cái cũ và tạo ra cái mới, thúc đẩy sự phát triển xã hội.

除旧布新
chú jiù bù xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ cái cũ để lập ra cái mới.

Discard the old and establish the new.

布安排,开展。清除旧的,建立新的。以新的代替旧的。[出处]《左传·昭公十七年》“彗,所以除旧布新也。”[例]~识君意,烂烂一星光射人。——清·黄遵宪《西乡星歌》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除旧布新 (chú jiù bù xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung