Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除却
Pinyin: chú qiè
Meanings: Except for, apart from., Ngoại trừ, ngoài ra., ①除去;除掉。[例]曾经沧海难为水,除却巫山不是云。——元稹《离思》。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 16
Radicals: 余, 阝, 卩, 去
Chinese meaning: ①除去;除掉。[例]曾经沧海难为水,除却巫山不是云。——元稹《离思》。
Grammar: Giới từ, ít phổ biến hơn “除了”, mang sắc thái văn chương.
Example: 除却这些困难,我们没有什么可担心的。
Example pinyin: chú què zhè xiē kùn nán , wǒ men méi yǒu shén me kě dān xīn de 。
Tiếng Việt: Ngoài những khó khăn này ra, chúng tôi không có gì phải lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoại trừ, ngoài ra.
Nghĩa phụ
English
Except for, apart from.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除去;除掉。曾经沧海难为水,除却巫山不是云。——元稹《离思》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!