Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陨星
Pinyin: yǔn xīng
Meanings: Meteor, falling star., Sao băng, thiên thạch đang rơi., ①飞进地球大气层经过破坏性作用后残存下来成的一块或数块落到地面的来自星际空间的固体颗粒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 员, 阝, 日, 生
Chinese meaning: ①飞进地球大气层经过破坏性作用后残存下来成的一块或数块落到地面的来自星际空间的固体颗粒。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh thiên văn học hoặc thơ ca lãng mạn.
Example: 昨晚我看见了一颗陨星划过天空。
Example pinyin: zuó wǎn wǒ kàn jiàn le yì kē yǔn xīng huá guò tiān kōng 。
Tiếng Việt: Tối qua tôi nhìn thấy một ngôi sao băng bay ngang bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao băng, thiên thạch đang rơi.
Nghĩa phụ
English
Meteor, falling star.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞进地球大气层经过破坏性作用后残存下来成的一块或数块落到地面的来自星际空间的固体颗粒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!