Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25381 to 25410 of 28922 total words

迭为宾主
dié wéi bīn zhǔ
Luân phiên làm chủ nhà và khách
迭代
dié dài
Lặp lại, vòng lặp (thường dùng trong toá...
迭次
dié cì
Liên tiếp, nhiều lần, lặp đi lặp lại nhi...
迭矩重规
dié jǔ chóng guī
Chỉ việc kế thừa và tuân thủ những quy t...
迭起
dié qǐ
Liên tiếp nổi lên, xuất hiện nhiều lần h...
迭连
dié lián
Liên tiếp, nối tiếp nhau không ngừng.
述而不作
shù ér bù zuò
Chỉ thuật lại ý kiến, kiến thức của ngườ...
迷头认影
mí tóu rèn yǐng
Nhận bóng làm đầu, hiểu lầm hoàn toàn do...
迷惑不解
mí huò bù jiě
Hoang mang, không hiểu rõ.
迷惑视听
mí huò shì tīng
Làm cho người khác bị lừa dối qua thị gi...
迷涂知反
mí tú zhī fǎn
Mê đường nhưng biết quay lại, ý chỉ ngườ...
迷漫
mí màn
Bao trùm, lan tỏa khắp nơi (thường dùng ...
迷离徜仿
mí lí cháng fǎng
Mơ hồ, không rõ ràng, như trong trạng th...
迷离徜恍
mí lí cháng huǎng
Mơ hồ và khó nắm bắt, thường dùng để chỉ...
迷离惝恍
mí lí chǎng huǎng
Mơ hồ và khó nắm bắt, thường dùng để nói...
迷离扑朔
mí lí pū shuò
Phức tạp và rối rắm, khó hiểu hoặc khó p...
迸发
bèng fā
Phun ra, bùng nổ, phát sinh đột ngột.
追寻
zhuī xún
Tìm kiếm, truy tìm điều gì đó hoặc ai đó...
追忆
zhuī yì
Hồi tưởng lại, nhớ về quá khứ với lòng h...
追念
zhuī niàn
Nhớ đến, tưởng nhớ một người đã khuất ho...
追怀
zhuī huái
Hoài niệm, ôn lại kỷ niệm xưa cũ
追思
zhuī sī
Suy nghĩ và tưởng nhớ về ai đó hay điều ...
追悔
zhuī huǐ
Hối tiếc, nuối tiếc về hành động hoặc qu...
追悔何及
zhuī huǐ hé jí
Hối hận cũng không kịp nữa
追悔莫及
zhuī huǐ mò jí
Hối hận cũng không còn kịp nữa
追悼
zhuī dào
Tưởng niệm, bày tỏ lòng thương tiếc đối ...
追想
zhuī xiǎng
Nghĩ lại, hồi tưởng về điều gì đó trong ...
追本溯源
zhuī běn sù yuán
Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân...
追本穷源
zhuī běn qióng yuán
Tìm hiểu tận gốc rễ, nghiên cứu kỹ lưỡng...
追根
zhuī gēn
Tìm kiếm căn nguyên, lý do sâu xa

Showing 25381 to 25410 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...