Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25381 to 25410 of 28899 total words

追怀
zhuī huái
Hoài niệm, ôn lại kỷ niệm xưa cũ
追思
zhuī sī
Suy nghĩ và tưởng nhớ về ai đó hay điều ...
追悔
zhuī huǐ
Hối tiếc, nuối tiếc về hành động hoặc qu...
追悔何及
zhuī huǐ hé jí
Hối hận cũng không kịp nữa
追悔莫及
zhuī huǐ mò jí
Hối hận cũng không còn kịp nữa
追悼
zhuī dào
Tưởng nhớ, tưởng niệm người đã mất.
追想
zhuī xiǎng
Nghĩ lại, hồi tưởng về điều gì đó trong ...
追本溯源
zhuī běn sù yuán
Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân...
追本穷源
zhuī běn qióng yuán
Tìm hiểu tận gốc rễ, nghiên cứu kỹ lưỡng...
追根
zhuī gēn
Tìm kiếm căn nguyên, lý do sâu xa
追根寻底
zhuī gēn xún dǐ
Tìm hiểu tận gốc rễ, khám phá chi tiết t...
追根查源
zhuī gēn chá yuán
Điều tra và tìm kiếm nguồn gốc của vấn đ...
追根求源
zhuī gēn qiú yuán
Tìm hiểu tận gốc, khám phá nguồn gốc của...
追根溯源
zhuī gēn sù yuán
Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân...
追根究底
zhuī gēn jiū dǐ
Tìm hiểu tận cùng, khám phá mọi ngóc ngá...
追根究蒂
zhuī gēn jiū dì
Tìm hiểu tận gốc, khám phá chi tiết vấn ...
追根穷源
zhuī gēn qióng yuán
Đi tìm tận gốc nguồn của vấn đề.
追欢买笑
zhuī huān mǎi xiào
Tìm kiếm niềm vui bằng tiền bạc, thường ...
追欢卖笑
zhuī huān mài xiào
Bán rẻ nụ cười để đổi lấy niềm vui, ám c...
追歼
zhuī jiān
Truy đuổi và tiêu diệt kẻ thù.
追比
zhuī bǐ
Đuổi bắt và xử phạt những người mắc nợ h...
追索
zhuī suǒ
Đòi lại, truy tìm thứ gì đó đã mất.
追缉
zhuī jī
Truy bắt tội phạm hoặc người vi phạm phá...
追缴
zhuī jiǎo
Thu hồi tài sản hoặc tiền bạc bất hợp ph...
追肥
zhuī féi
Bón phân bổ sung cho cây trồng vào giai ...
追补
zhuī bǔ
Bổ sung, sửa chữa sau khi đã xảy ra thiế...
追认
zhuī rèn
Công nhận, chấp thuận chính thức một sự ...
追记
zhuī jì
Ghi chép lại sự kiện hoặc thông tin sau ...
追诉
zhuī sù
Tiến hành khởi kiện hoặc tố cáo về một h...
追询
zhuī xún
Hỏi lại hoặc tiếp tục điều tra sâu hơn v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...