Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迭为宾主

Pinyin: dié wéi bīn zhǔ

Meanings: Take turns being host and guest, Luân phiên làm chủ nhà và khách, ①轮流做主人请客。[例]在这个荒凉的地方,假节日都无处可去,我们几个单身汉就只好迭为宾主,弄点吃的,消磨时光。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 失, 辶, 为, 兵, 宀, 亠, 土

Chinese meaning: ①轮流做主人请客。[例]在这个荒凉的地方,假节日都无处可去,我们几个单身汉就只好迭为宾主,弄点吃的,消磨时光。

Grammar: Thể hiện sự thân thiện và bình đẳng trong mối quan hệ giữa hai bên.

Example: 他们两家关系很好,经常迭为宾主。

Example pinyin: tā men liǎng jiā guān xì hěn hǎo , jīng cháng dié wèi bīn zhǔ 。

Tiếng Việt: Hai gia đình họ có mối quan hệ rất tốt, thường xuyên luân phiên làm chủ nhà và khách.

迭为宾主
dié wéi bīn zhǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luân phiên làm chủ nhà và khách

Take turns being host and guest

轮流做主人请客。在这个荒凉的地方,假节日都无处可去,我们几个单身汉就只好迭为宾主,弄点吃的,消磨时光

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...