Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追悔

Pinyin: zhuī huǐ

Meanings: To regret or feel remorse about a past action or decision., Hối tiếc, nuối tiếc về hành động hoặc quyết định trong quá khứ, ①后悔。[例]追悔不及。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 辶, 𠂤, 忄, 每

Chinese meaning: ①后悔。[例]追悔不及。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu có ngữ cảnh tự kiểm điểm hoặc phê phán bản thân.

Example: 他追悔自己当初的选择。

Example pinyin: tā zhuī huǐ zì jǐ dāng chū de xuǎn zé 。

Tiếng Việt: Anh ấy hối tiếc về lựa chọn của mình lúc ban đầu.

追悔
zhuī huǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối tiếc, nuối tiếc về hành động hoặc quyết định trong quá khứ

To regret or feel remorse about a past action or decision.

后悔。追悔不及

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...