Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追根

Pinyin: zhuī gēn

Meanings: To seek the root cause or deep reason., Tìm kiếm căn nguyên, lý do sâu xa, ①探求事物的根本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮

Chinese meaning: ①探求事物的根本。

Grammar: Có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn.

Example: 我们需要追根到底,找出问题所在。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhuī gēn dào dǐ , zhǎo chū wèn tí suǒ zài 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tìm hiểu tận gốc rễ để xác định vấn đề nằm ở đâu.

追根
zhuī gēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm căn nguyên, lý do sâu xa

To seek the root cause or deep reason.

探求事物的根本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追根 (zhuī gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung