Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迷涂知反

Pinyin: mí tú zhī fǎn

Meanings: Lost on the wrong path but knows how to return, referring to someone who recognizes their mistakes and corrects them promptly., Mê đường nhưng biết quay lại, ý chỉ người nhận ra sai lầm và sửa chữa kịp thời., 比喻犯了错误能改正。同迷途知反”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 米, 辶, 余, 氵, 口, 矢, 又, 𠂆

Chinese meaning: 比喻犯了错误能改正。同迷途知反”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh giáo dục đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận ra sai lầm và sửa chữa chúng.

Example: 犯了错误不要紧,关键是要迷涂知反。

Example pinyin: fàn le cuò wù bú yào jǐn , guān jiàn shì yào mí tú zhī fǎn 。

Tiếng Việt: Mắc lỗi không sao, điều quan trọng là phải biết sửa sai kịp thời.

迷涂知反
mí tú zhī fǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mê đường nhưng biết quay lại, ý chỉ người nhận ra sai lầm và sửa chữa kịp thời.

Lost on the wrong path but knows how to return, referring to someone who recognizes their mistakes and corrects them promptly.

比喻犯了错误能改正。同迷途知反”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迷涂知反 (mí tú zhī fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung