Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追本溯源
Pinyin: zhuī běn sù yuán
Meanings: To trace back to the origin/source; find the root cause., Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ, 本根本;溯探求。追究根本,探索源头,比喻追寻根源。[出处]石三友《金陵野史·圆明园与基泰工程司》“说到这八座模型,追本溯源,不能不提到北洋政府时的总长朱启钤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 辶, 𠂤, 本, 朔, 氵, 原
Chinese meaning: 本根本;溯探求。追究根本,探索源头,比喻追寻根源。[出处]石三友《金陵野史·圆明园与基泰工程司》“说到这八座模型,追本溯源,不能不提到北洋政府时的总长朱启钤。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc giải quyết vấn đề một cách triệt để.
Example: 解决问题要追本溯源。
Example pinyin: jiě jué wèn tí yào zhuī běn sù yuán 。
Tiếng Việt: Giải quyết vấn đề cần phải truy tìm nguồn gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truy tìm nguồn gốc, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ
Nghĩa phụ
English
To trace back to the origin/source; find the root cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本根本;溯探求。追究根本,探索源头,比喻追寻根源。[出处]石三友《金陵野史·圆明园与基泰工程司》“说到这八座模型,追本溯源,不能不提到北洋政府时的总长朱启钤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế