Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追悔何及

Pinyin: zhuī huǐ hé jí

Meanings: It's too late for regrets., Hối hận cũng không kịp nữa, 悔恨以往的事情,但已无法改变了。亦作追悔不及”。[出处]《旧五代史·庄宗本纪八》“将士经年离隔父母,不取敕旨归宁,上贻圣忧,追悔何及!”宋·张君房《云笈七签·慎守诀》世上之人,多嗜欲伤生伐命,今古共焉;不早自防,追悔何及?”[例]一旦武王失恃,那时被擒,身弑国亡,遗机万世,~。——明·许仲琳《封神演义》第八十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 辶, 𠂤, 忄, 每, 亻, 可, 及

Chinese meaning: 悔恨以往的事情,但已无法改变了。亦作追悔不及”。[出处]《旧五代史·庄宗本纪八》“将士经年离隔父母,不取敕旨归宁,上贻圣忧,追悔何及!”宋·张君房《云笈七签·慎守诀》世上之人,多嗜欲伤生伐命,今古共焉;不早自防,追悔何及?”[例]一旦武王失恃,那时被擒,身弑国亡,遗机万世,~。——明·许仲琳《封神演义》第八十一回。

Grammar: Thành ngữ này được dùng khi mọi việc đã không thể thay đổi được nữa.

Example: 事情已经发生了,追悔何及?

Example pinyin: shì qíng yǐ jīng fā shēng le , zhuī huǐ hé jí ?

Tiếng Việt: Chuyện đã xảy ra rồi, hối hận cũng chẳng ích gì?

追悔何及
zhuī huǐ hé jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận cũng không kịp nữa

It's too late for regrets.

悔恨以往的事情,但已无法改变了。亦作追悔不及”。[出处]《旧五代史·庄宗本纪八》“将士经年离隔父母,不取敕旨归宁,上贻圣忧,追悔何及!”宋·张君房《云笈七签·慎守诀》世上之人,多嗜欲伤生伐命,今古共焉;不早自防,追悔何及?”[例]一旦武王失恃,那时被擒,身弑国亡,遗机万世,~。——明·许仲琳《封神演义》第八十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追悔何及 (zhuī huǐ hé jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung