Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追思
Pinyin: zhuī sī
Meanings: To reflect on and remember someone or something from the past., Suy nghĩ và tưởng nhớ về ai đó hay điều gì đó đã qua, ①回想;回忆。[例]追思往昔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 辶, 𠂤, 心, 田
Chinese meaning: ①回想;回忆。[例]追思往昔。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt khi nói đến người đã khuất.
Example: 大家聚在一起追思故友。
Example pinyin: dà jiā jù zài yì qǐ zhuī sī gù yǒu 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ họp lại để tưởng nhớ người bạn đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ và tưởng nhớ về ai đó hay điều gì đó đã qua
Nghĩa phụ
English
To reflect on and remember someone or something from the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回想;回忆。追思往昔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!