Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷离扑朔
Pinyin: mí lí pū shuò
Meanings: Complicated and tangled, difficult to understand or distinguish., Phức tạp và rối rắm, khó hiểu hoặc khó phân biệt., 形容事情错综复杂,难以辨别清楚。[出处]《乐府诗集·横吹曲辞五·木兰诗》“雄兔脚扑朔,雌兔眼迷离,双兔傍地走,安能辨我是雄雌。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 米, 辶, 㐫, 禸, 卜, 扌, 屰, 月
Chinese meaning: 形容事情错综复杂,难以辨别清楚。[出处]《乐府诗集·横吹曲辞五·木兰诗》“雄兔脚扑朔,雌兔眼迷离,双兔傍地走,安能辨我是雄雌。”
Grammar: Chủ yếu được dùng khi nói về tình huống phức tạp.
Example: 案情迷离扑朔,让警方难以找到线索。
Example pinyin: àn qíng mí lí pū shuò , ràng jǐng fāng nán yǐ zhǎo dào xiàn suǒ 。
Tiếng Việt: Vụ án phức tạp và rối rắm, khiến cảnh sát khó tìm ra manh mối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phức tạp và rối rắm, khó hiểu hoặc khó phân biệt.
Nghĩa phụ
English
Complicated and tangled, difficult to understand or distinguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容事情错综复杂,难以辨别清楚。[出处]《乐府诗集·横吹曲辞五·木兰诗》“雄兔脚扑朔,雌兔眼迷离,双兔傍地走,安能辨我是雄雌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế