Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迸发

Pinyin: bèng fā

Meanings: To burst out, erupt, or suddenly emerge., Phun ra, bùng nổ, phát sinh đột ngột., ①由内而外地突然发出。[例]飞旋的砂轮碰到钢刀,迸发出一串串的火星。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 并, 辶, 发

Chinese meaning: ①由内而外地突然发出。[例]飞旋的砂轮碰到钢刀,迸发出一串串的火星。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự xuất hiện hoặc giải phóng năng lượng đột ngột.

Example: 火山突然迸发了。

Example pinyin: huǒ shān tū rán bèng fā le 。

Tiếng Việt: Núi lửa đột nhiên phun trào.

迸发
bèng fā
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra, bùng nổ, phát sinh đột ngột.

To burst out, erupt, or suddenly emerge.

由内而外地突然发出。飞旋的砂轮碰到钢刀,迸发出一串串的火星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迸发 (bèng fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung