Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迭起

Pinyin: dié qǐ

Meanings: To continuously rise or emerge one after another., Liên tiếp nổi lên, xuất hiện nhiều lần hoặc liên tục., ①多次出现;一次接着一次地发生。[例]风云迭起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 失, 辶, 巳, 走

Chinese meaning: ①多次出现;一次接着一次地发生。[例]风云迭起。

Grammar: Được sử dụng khi miêu tả các sự kiện hoặc vấn đề xuất hiện liên tiếp. Thường kết hợp với danh từ phía trước.

Example: 社会上问题迭起,需要我们共同解决。

Example pinyin: shè huì shàng wèn tí dié qǐ , xū yào wǒ men gòng tóng jiě jué 。

Tiếng Việt: Trong xã hội, các vấn đề liên tiếp nảy sinh, cần chúng ta cùng giải quyết.

迭起
dié qǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp nổi lên, xuất hiện nhiều lần hoặc liên tục.

To continuously rise or emerge one after another.

多次出现;一次接着一次地发生。风云迭起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迭起 (dié qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung