Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷离徜恍
Pinyin: mí lí cháng huǎng
Meanings: Vague and elusive, often used to describe mood or scenery., Mơ hồ và khó nắm bắt, thường dùng để chỉ tâm trạng hay cảnh vật., 形容凝而难以分辨清楚。同迷离惝恍”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 米, 辶, 㐫, 禸, 尚, 彳, 光, 忄
Chinese meaning: 形容凝而难以分辨清楚。同迷离惝恍”。
Grammar: Dùng miêu tả những điều khó nắm bắt hoặc không thực.
Example: 夜色迷离徜恍,让人感觉仿佛置身梦境。
Example pinyin: yè sè mí lí cháng huǎng , ràng rén gǎn jué fǎng fú zhì shēn mèng jìng 。
Tiếng Việt: Đêm tối mơ hồ, khiến người ta có cảm giác như đang ở trong giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ hồ và khó nắm bắt, thường dùng để chỉ tâm trạng hay cảnh vật.
Nghĩa phụ
English
Vague and elusive, often used to describe mood or scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容凝而难以分辨清楚。同迷离惝恍”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế