Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迭连
Pinyin: dié lián
Meanings: Continuously or successively without interruption., Liên tiếp, nối tiếp nhau không ngừng., ①连续不断地。[例]迭连出现。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 失, 辶, 车
Chinese meaning: ①连续不断地。[例]迭连出现。
Grammar: Dùng để chỉ sự kéo dài liên tục của một trạng thái hoặc hành động. Đứng trước động từ trong câu.
Example: 这几天天气变化迭连发生。
Example pinyin: zhè jǐ tiān tiān qì biàn huà dié lián fā shēng 。
Tiếng Việt: Những ngày này thời tiết thay đổi liên tiếp không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, nối tiếp nhau không ngừng.
Nghĩa phụ
English
Continuously or successively without interruption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续不断地。迭连出现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!