Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追悔莫及
Pinyin: zhuī huǐ mò jí
Meanings: Regrets come too late., Hối hận cũng không còn kịp nữa, 后悔也来不及了。[出处]汉·晁错《上书言兵事》“夫以人之死争胜,跌而不振,则悔之亡及也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 辶, 𠂤, 忄, 每, 旲, 艹, 及
Chinese meaning: 后悔也来不及了。[出处]汉·晁错《上书言兵事》“夫以人之死争胜,跌而不振,则悔之亡及也。”
Grammar: Tương tự như '追悔何及', nhấn mạnh trạng thái quá muộn để sửa chữa sai lầm.
Example: 错过了机会,真是追悔莫及。
Example pinyin: cuò guò le jī huì , zhēn shì zhuī huǐ mò jí 。
Tiếng Việt: Bỏ lỡ cơ hội rồi, thật sự hối hận cũng không kịp nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối hận cũng không còn kịp nữa
Nghĩa phụ
English
Regrets come too late.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后悔也来不及了。[出处]汉·晁错《上书言兵事》“夫以人之死争胜,跌而不振,则悔之亡及也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế