Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迷离徜仿

Pinyin: mí lí cháng fǎng

Meanings: Vague and unclear, as if in a daze., Mơ hồ, không rõ ràng, như trong trạng thái mơ màng., 形容凝而难以分辨清楚。同迷离惝恍”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 米, 辶, 㐫, 禸, 尚, 彳, 亻, 方

Chinese meaning: 形容凝而难以分辨清楚。同迷离惝恍”。

Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc không rõ ràng.

Example: 他的眼神迷离徜仿,好像在思考什么重要的事情。

Example pinyin: tā de yǎn shén mí lí cháng fǎng , hǎo xiàng zài sī kǎo shén me zhòng yào de shì qíng 。

Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ấy mơ hồ, dường như đang suy nghĩ về điều gì đó quan trọng.

迷离徜仿
mí lí cháng fǎng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng, như trong trạng thái mơ màng.

Vague and unclear, as if in a daze.

形容凝而难以分辨清楚。同迷离惝恍”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
仿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迷离徜仿 (mí lí cháng fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung