Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迭矩重规

Pinyin: dié jǔ chóng guī

Meanings: Refers to the inheritance and adherence to pre-existing rules and standards., Chỉ việc kế thừa và tuân thủ những quy tắc, chuẩn mực đã có từ trước., 规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·郄正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]因先生之言,以读先生之书,如~,毫厘不失,灼然与才子之笔,分路而扬镳。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之四》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 失, 辶, 巨, 矢, 重, 夫, 见

Chinese meaning: 规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·郄正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]因先生之言,以读先生之书,如~,毫厘不失,灼然与才子之笔,分路而扬镳。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之四》。

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.

Example: 在传统文化中,人们往往选择迭矩重规。

Example pinyin: zài chuán tǒng wén huà zhōng , rén men wǎng wǎng xuǎn zé dié jǔ zhòng guī 。

Tiếng Việt: Trong văn hóa truyền thống, người ta thường chọn kế thừa và tuân thủ các quy tắc cũ.

迭矩重规
dié jǔ chóng guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc kế thừa và tuân thủ những quy tắc, chuẩn mực đã có từ trước.

Refers to the inheritance and adherence to pre-existing rules and standards.

规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·郄正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]因先生之言,以读先生之书,如~,毫厘不失,灼然与才子之笔,分路而扬镳。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之四》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迭矩重规 (dié jǔ chóng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung