Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迷头认影

Pinyin: mí tóu rèn yǐng

Meanings: Mistaking shadow for head, misunderstanding completely due to lack of accurate information., Nhận bóng làm đầu, hiểu lầm hoàn toàn do thiếu thông tin chính xác., 佛家语。形容非除涂。[出处]《大佛顶如来密因修证了义诸菩萨万行首楞言经》“如演若多,迷头认影。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 米, 辶, 头, 人, 讠, 彡, 景

Chinese meaning: 佛家语。形容非除涂。[出处]《大佛顶如来密因修证了义诸菩萨万行首楞言经》“如演若多,迷头认影。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa hình tượng và biểu trưng. Thường sử dụng để mô tả hành động ngộ nhận hoặc hiểu lầm.

Example: 他迷头认影,把别人的话都理解错了。

Example pinyin: tā mí tóu rèn yǐng , bǎ bié rén de huà dōu lǐ jiě cuò le 。

Tiếng Việt: Anh ta nhận bóng làm đầu, hiểu sai hết lời người khác nói.

迷头认影
mí tóu rèn yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận bóng làm đầu, hiểu lầm hoàn toàn do thiếu thông tin chính xác.

Mistaking shadow for head, misunderstanding completely due to lack of accurate information.

佛家语。形容非除涂。[出处]《大佛顶如来密因修证了义诸菩萨万行首楞言经》“如演若多,迷头认影。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迷头认影 (mí tóu rèn yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung