Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追本穷源

Pinyin: zhuī běn qióng yuán

Meanings: To delve deeply into the root cause; exhaustively investigate the origin., Tìm hiểu tận gốc rễ, nghiên cứu kỹ lưỡng nguồn gốc, 穷寻求到尽头。追究事情发生的根源。[出处]《洪秀全演义》第二回“果然追本穷源,查鸦片进口,都有华商发售。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 辶, 𠂤, 本, 力, 穴, 原, 氵

Chinese meaning: 穷寻求到尽头。追究事情发生的根源。[出处]《洪秀全演义》第二回“果然追本穷源,查鸦片进口,都有华商发售。”

Grammar: Mang nghĩa tương tự '追本溯源' nhưng thể hiện mức độ nghiên cứu sâu hơn.

Example: 科学家们努力追本穷源,寻找疾病的成因。

Example pinyin: kē xué jiā men nǔ lì zhuī běn qióng yuán , xún zhǎo jí bìng de chéng yīn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học cố gắng tìm hiểu tận gốc rễ để xác định nguyên nhân gây bệnh.

追本穷源
zhuī běn qióng yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu tận gốc rễ, nghiên cứu kỹ lưỡng nguồn gốc

To delve deeply into the root cause; exhaustively investigate the origin.

穷寻求到尽头。追究事情发生的根源。[出处]《洪秀全演义》第二回“果然追本穷源,查鸦片进口,都有华商发售。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追本穷源 (zhuī běn qióng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung