Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2221 to 2250 of 28899 total words

低眉
dī méi
Cúi đầu, hạ thấp mắt xuống (biểu lộ sự n...
低眉倒运
dī méi dǎo yùn
Biểu thị sự sa sút vận may, gặp nhiều bấ...
低眉垂眼
dī méi chuí yǎn
Cúi mắt, hạ thấp ánh nhìn (biểu lộ sự e ...
低眉折腰
dī méi zhé yāo
Cúi đầu khom lưng (biểu hiện sự hạ mình,...
低眉顺眼
dī méi shùn yǎn
Cúi đầu ngoan ngoãn (biểu hiện sự phục t...
低缓
dī huǎn
Thấp và chậm rãi, không mạnh mẽ
zuǒ
Trợ lý, giúp đỡ; chức quan phụ tá.
佐贰
zuǒ èr
Chức quan phó dưới quyền quan đứng đầu m...
体腔
tǐ qiāng
Khoang cơ thể, phần rỗng bên trong cơ th...
体表
tǐ biǎo
Bề mặt cơ thể, lớp ngoài cùng của cơ thể...
体裁
tǐ cái
Thể loại (trong văn học hoặc nghệ thuật)...
体规画圆
tǐ guī huà yuán
Dùng compa vẽ hình tròn, mang ý nghĩa tu...
体认
tǐ rèn
Hiểu rõ và nhận thức sâu sắc thông qua t...
体貌
tǐ mào
Hình dáng và diện mạo bên ngoài của cơ t...
体贴入妙
tǐ tiē rù miào
Rất chu đáo, tỉ mỉ và khéo léo trong các...
体贴入微
tǐ tiē rù wēi
Chăm sóc và quan tâm người khác một cách...
体量
tǐ liàng
Khối lượng, kích thước hoặc quy mô tổng ...
体魄
tǐ pò
Thể chất, sức vóc mạnh mẽ của cơ thể.
hé/hē/hè
Gì, tại sao (hé); khen ngợi (hè)
何为
hé wéi
Là gì, dùng để hỏi về định nghĩa hoặc ý ...
何乐不为
hé lè bù wéi
Việc gì vui mà không làm, dùng để nói về...
何以
hé yǐ
Bằng cách nào, tại sao (dùng để hỏi về p...
何休
Hé Xiū
Tên một học giả Trung Quốc thời Đông Hán...
何其毒也
hé qí dú yě
Độc ác quá mức (dùng để chỉ trích hành v...
何去何从
hé qù hé cóng
Biết đi đâu, làm gì (dùng khi phân vân g...
何在
hé zài
Ở đâu, nằm ở đâu (dùng để hỏi vị trí hoặ...
何如
hé rú
Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi về tình...
何妨
hé fáng
Sao không, tại sao không thử (gợi ý hành...
何尝
hé cháng
Đâu có, nào có (dùng để phủ định một sự ...
何干
hé gān
Liên quan gì đến mình, có liên hệ gì (để...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...