Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佐
Pinyin: zuǒ
Meanings: Assistant, help; an official assistant., Trợ lý, giúp đỡ; chức quan phụ tá., ①辅助,帮助:佐证(证据)。佐餐。*②处于辅助地位的人:僚佐。*③劝:佐食。佐酒(a.陪伴喝酒;b.就着菜肴把酒喝下去)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 左
Chinese meaning: ①辅助,帮助:佐证(证据)。佐餐。*②处于辅助地位的人:僚佐。*③劝:佐食。佐酒(a.陪伴喝酒;b.就着菜肴把酒喝下去)。
Hán Việt reading: tá
Grammar: Thường chỉ người hỗ trợ hoặc chức vị quan phụ tá trong chính quyền. Từ này ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc lịch sử.
Example: 他是经理的左膀右臂。
Example pinyin: tā shì jīng lǐ de zuǒ bǎng yòu bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cánh tay phải của giám đốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trợ lý, giúp đỡ; chức quan phụ tá.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Assistant, help; an official assistant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佐证(证据)。佐餐
僚佐
佐食。佐酒(a.陪伴喝酒;b.就着菜肴把酒喝下去)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!