Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何以

Pinyin: hé yǐ

Meanings: How, by what means; why (used to ask about methods or reasons), Bằng cách nào, tại sao (dùng để hỏi về phương pháp hoặc lý do), ①用什么。[例]何以教我。*②为什么。[例]何以出尔反尔。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 可, 以

Chinese meaning: ①用什么。[例]何以教我。*②为什么。[例]何以出尔反尔。

Grammar: Thường đặt ở đầu câu hoặc trước động từ để hỏi về nguyên nhân hoặc phương thức.

Example: 你何以知道这件事?

Example pinyin: nǐ hé yǐ zhī dào zhè jiàn shì ?

Tiếng Việt: Bạn làm sao biết được việc này?

何以
hé yǐ
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng cách nào, tại sao (dùng để hỏi về phương pháp hoặc lý do)

How, by what means; why (used to ask about methods or reasons)

用什么。何以教我

为什么。何以出尔反尔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何以 (hé yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung