Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何妨

Pinyin: hé fáng

Meanings: Why not, what's the harm (suggests an action without obstacles), Sao không, tại sao không thử (gợi ý hành động mà không có trở ngại), ①为什么不。[例]何妨一试。*②用反问的语气表示不妨。[例]你何妨试一试。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 可, 女, 方

Chinese meaning: ①为什么不。[例]何妨一试。*②用反问的语气表示不妨。[例]你何妨试一试。

Grammar: Dùng để đưa ra gợi ý hoặc khuyến khích hành động, thường mang giọng điệu nhẹ nhàng.

Example: 我们何妨试试这个新方法?

Example pinyin: wǒ men hé fáng shì shì zhè ge xīn fāng fǎ ?

Tiếng Việt: Tại sao chúng ta không thử phương pháp mới này?

何妨
hé fáng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao không, tại sao không thử (gợi ý hành động mà không có trở ngại)

Why not, what's the harm (suggests an action without obstacles)

为什么不。何妨一试

用反问的语气表示不妨。你何妨试一试

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何妨 (hé fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung