Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低眉顺眼
Pinyin: dī méi shùn yǎn
Meanings: Lowering one’s head submissively, showing docility and obedience., Cúi đầu ngoan ngoãn (biểu hiện sự phục tùng, vâng lời), 低着眉头,两眼流露出顺从的神情。形容驯良、顺从。[出处]鲁迅《南腔北调集·上海的儿童》“就是钩头耸背,低眉顺眼,一副死板板的脸相的所谓‘好孩子’。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 氐, 目, 川, 页, 艮
Chinese meaning: 低着眉头,两眼流露出顺从的神情。形容驯良、顺从。[出处]鲁迅《南腔北调集·上海的儿童》“就是钩头耸背,低眉顺眼,一副死板板的脸相的所谓‘好孩子’。”
Grammar: Thường sử dụng để miêu tả thái độ phục tùng hoặc kính cẩn.
Example: 他低眉顺眼地听从了老师的批评。
Example pinyin: tā dī méi shùn yǎn dì tīng cóng le lǎo shī de pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo lời phê bình của thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu ngoan ngoãn (biểu hiện sự phục tùng, vâng lời)
Nghĩa phụ
English
Lowering one’s head submissively, showing docility and obedience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低着眉头,两眼流露出顺从的神情。形容驯良、顺从。[出处]鲁迅《南腔北调集·上海的儿童》“就是钩头耸背,低眉顺眼,一副死板板的脸相的所谓‘好孩子’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế