Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体认

Pinyin: tǐ rèn

Meanings: To deeply understand and realize through practical experience., Hiểu rõ và nhận thức sâu sắc thông qua trải nghiệm thực tế., ①体会,认识。[例]体认某种形势。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 本, 人, 讠

Chinese meaning: ①体会,认识。[例]体认某种形势。

Grammar: Động từ thường đứng trước một trạng ngữ hoặc bổ ngữ để diễn tả mức độ hiểu biết.

Example: 通过实践,他体认到了团队合作的重要性。

Example pinyin: tōng guò shí jiàn , tā tǐ rèn dào le tuán duì hé zuò de zhòng yào xìng 。

Tiếng Việt: Thông qua thực hành, anh ấy đã hiểu sâu sắc tầm quan trọng của sự hợp tác nhóm.

体认
tǐ rèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ và nhận thức sâu sắc thông qua trải nghiệm thực tế.

To deeply understand and realize through practical experience.

体会,认识。体认某种形势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体认 (tǐ rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung