Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体魄
Pinyin: tǐ pò
Meanings: Physique; strong and robust physical build., Thể chất, sức vóc mạnh mẽ của cơ thể., ①体格和精力。[例]强壮的体魄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 本, 白, 鬼
Chinese meaning: ①体格和精力。[例]强壮的体魄。
Grammar: Thường đi cùng các từ chỉ sức mạnh hoặc sức khỏe.
Example: 他有着强壮的体魄。
Example pinyin: tā yǒu zhe qiáng zhuàng de tǐ pò 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một thể chất rất mạnh mẽ.

📷 Nam người mẫu thể hình khoe vóc dáng trong trang phục om áo tắm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể chất, sức vóc mạnh mẽ của cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Physique; strong and robust physical build.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体格和精力。强壮的体魄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
