Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低眉折腰
Pinyin: dī méi zhé yāo
Meanings: Bow one’s head and bend the waist, showing submission or servility., Cúi đầu khom lưng (biểu hiện sự hạ mình, khuất phục trước người khác), 形容在人面前显出卑躬屈膝的样子。[出处]唐·李白《梦游天姥吟留别》“安能摧眉折腰事权贵,使我不得开心颜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 氐, 目, 扌, 斤, 月, 要
Chinese meaning: 形容在人面前显出卑躬屈膝的样子。[出处]唐·李白《梦游天姥吟留别》“安能摧眉折腰事权贵,使我不得开心颜。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán sự xu nịnh hoặc mất đi tự tôn cá nhân.
Example: 为了升职,他不得不低眉折腰讨好上司。
Example pinyin: wèi le shēng zhí , tā bù dé bù dī méi zhé yāo tǎo hǎo shàng sī 。
Tiếng Việt: Để được thăng chức, anh ta buộc phải cúi đầu khom lưng lấy lòng cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu khom lưng (biểu hiện sự hạ mình, khuất phục trước người khác)
Nghĩa phụ
English
Bow one’s head and bend the waist, showing submission or servility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容在人面前显出卑躬屈膝的样子。[出处]唐·李白《梦游天姥吟留别》“安能摧眉折腰事权贵,使我不得开心颜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế